KEO DÁN GẠCH, ĐÁ CAO CẤP ĐÀN HỒI BUMAFLEX
Thông tin kỹ thuật:
BuMaFlex là sản phẩm gốc vữa dán gạch cao cấp gốc ximăng với hàm lượng polymer cao. Sản phẩm có khả năng đàn hồi với thời gian mở dài thích hợp thi công ở khu vực ngoài trời, thích hợp cho việc dán gạch kích thước lớn. Sản phẩm được phân loại C2TES1 theo TCVN 7899-1:2008, ISO 13007-1:2015; đáp ứng và vượt tiêu chuẩn ANSI 118.15 và đạt chứng nhận không chứa chất hữu cơ bay hơi
Công dụng KEO DÁN GẠCH, ĐÁ CAO CẤP ĐÀN HỒI BUMAFLEX
Dùng dán gạch, đá trong nhà có kích thước gạch lên đến 1000x3000
Dùng dán gạch ngoài trời kích thước 300x600, chiều cao tối đa 9m
Dán gạch bể bơi, bể nước
Dán gạch tại những vị trí có độ rung động
Các chỉ tiêu đánh giá Test | Tiêu chuẩn TN Test Method | Yêu cầu Specification | Kết quả Results |
Cường độ bám dính sau 28 ngày Tensile adhesion strength (28 days) | TCVN 7899-2:2008 EN 1348 | ≥1.0N/mm2 | > 2.0 N/mm2 |
Cường độ bám dính sau khi ngâm trong nước (28 ngày) Tensile adhesion after water immersion (28 days) | TCVN 7899-2:2008 EN 1348 | ≥1.0N/mm2 | > 1.6 N/mm2 |
Cường độ bám dính sau khi lão hóa nhiệt (28 ngày) Tensile adhesion after heating ageing (28 days) | TCVN 7899-2:2008 EN 1348 | ≥1.0N/mm2 | > 1.2 N/mm2 |
Cường độ bám dính trong khoảng thời gian mở (30 phút) Open time (30 mins) | TCVN 7899-2:2008 EN 1346 | ≥0.5N/mm2 | > 0.8 N/mm2 |
Cường độ bám dính với gạch porcelain khi chịu cắt Porcerlain tile shear strength | ANSI A118.4 | ≥2.4N/mm2 | > 3.0 N/mm2 |
Độ đàn hồi Transverse deformation | TCVN 7899-2:2008 EN 1348 | ≥2.5mm | > 2.5mm |
Hàm lượng chất hữu cơ bay hơi VOC content | USEPA Method 24 | ≤ 65 g/l | 0 g/l |