KEO ASIA A9
Keo phun dán Laminate, Veneer, MDF, HDF, mút, xốp, vải, da, nỉ, cao su, nhựa, tấm kim loại mỏng, …
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT KEO ASIA A9
Có thể thay thế keo bôi truyền thống để dán trên nhiều vật liệu
Độ bám dính cao, khả năng chịu ẩm nồm và chịu nhiệt tốt
Sử dụng súng phun keo giúp thời gian thi công nhanh hơn
Màng keo mỏng và đều, độ phủ keo cao giúp tiết kiệm chi phí
Sau khi keo khô hoàn toàn có thể chịu nhiệt từ 5°C đến 70°C
Rất nhẹ mùi, hàm lượng VOC ≤ 700 g/L, an toàn cho sức khỏe
ỨNG DỤNG THƯỜNG DÙNG KEO ASIA A9
Ngành gỗ công nghiệp: dán tấm Laminate, Veneer, Mica, Acrylic lên các tấm cốt như gỗ MDF, HDF, …
Các sản phẩm nội thất: dán thảm trải sàn nhà, ghế Sofa,…
Dán đa năng: dán thùng loa, mút xốp, cao su, simili, bạt nuôi tôm,…
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG KEO ASIA A9
Bước 1: Chuẩn bị
Trang bị bộ phận lọc hơi nước cho máy nén khí. Xả nước ở máy nén khí và lọc hơi nước thường xuyên để đảm bảo chúng được hoạt động bình thường. Keo phun lẫn nước sẽ bị mất khả năng bám dính. Vệ sinh sạch bề mặt cần dán trước khi phủ keo.
Bước 2: Phun keo
Phun keo đều lên cả hai bề mặt cần dán. Phun đều tay và liên tục cho đến khi phủ hết tấm vật liệu. Tránh việc gián đoạn trong quá trình phun keo, khiến bề mặt keo khô không đồng đều, làm giảm độ bám dính của keo.
Bước 3: Chờ keo se mặt
Chờ keo se mặt sau khoảng 5 – 15 phút (tùy theo điều kiện môi trường). Sử dụng ngón tay chạm lên bề mặt keo, nếu thấy keo chỉ dính nhẹ mà không bám lại trên da tay thì ta có tiến hành dán.
Bước 4: Tiến hành dán
Sau khi keo se mặt, tiến hành dán hai bề mặt đã phủ keo vào với nhau. Căn chỉnh chính xác trước khi dán, vì keo có độ bám dính cao nên không thể điều chỉnh vị trí sau khi dán.
Bước 5: Tạo lực ép
Sử dụng búa cao su, con lu, máy ép nguội,… tạo lực ép lên bề mặt sau khi dán nhằm tạo liên kết bền vững cho keo.
LƯU Ý: Máy nén khí phải được trang bị bộ phận lọc hơi nước hoặc sấy khí để đảm bảo khí đầu ra không bị lẫn nước (yêu cầu bắt buộc khi sử dụng hệ thống khí nén để phun keo)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KEO ASIA A9
Màu sắc keo: màu vàng ánh da cam
Độ nhớt: 300 – 550 MPa – S/25°C
Hàm lượng chất rắn: 34% – 36%
Thời gian khô bề mặt: 5 – 15 phút
Thời gian khô hoàn toàn: 24 – 26 giờ
Diện tích che phủ bề mặt: 13 – 15 m²/ kg
Thời hạn sử dụng: 18 tháng kể từ NSX